Có 2 kết quả:
封鎖 fēng suǒ ㄈㄥ ㄙㄨㄛˇ • 封锁 fēng suǒ ㄈㄥ ㄙㄨㄛˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
phong toả, bao vây
Từ điển Trung-Anh
(1) to blockade
(2) to seal off
(2) to seal off
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
phong toả, bao vây
Từ điển Trung-Anh
(1) to blockade
(2) to seal off
(2) to seal off
Bình luận 0