Có 2 kết quả:

封鎖 fēng suǒ ㄈㄥ ㄙㄨㄛˇ封锁 fēng suǒ ㄈㄥ ㄙㄨㄛˇ

1/2

Từ điển phổ thông

phong toả, bao vây

Từ điển Trung-Anh

(1) to blockade
(2) to seal off

Từ điển phổ thông

phong toả, bao vây

Từ điển Trung-Anh

(1) to blockade
(2) to seal off